Chàng trai trẻ rời làng Đại Đồng, Thanh Chương, với lời thề sắt son: “Quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh”. Hành trình vạn dặm Trường Sơn huyền thoại đã đón nhận anh, nơi anh băng rừng, lội suối, đối mặt với bom đạn và hiểm nguy rình rập. Cái đói, cái khát, cơn sốt rét rừng hành hạ, nhưng không thể làm lung lay ý chí thép. Anh chứng kiến đồng đội ngã xuống, nhưng thay vì lùi bước, anh lại càng tiến lên, mang theo cả khát vọng của những người đã hy sinh. Giữa chiến trường miền Tây khắc nghiệt, phẩm chất của một chỉ huy tài ba dần được bộc lộ.

Không chỉ là một chiến sĩ quả cảm, Nguyễn Xuân Thư còn là một chỉ huy mưu trí. Ở tuổi 24, anh đã được tín nhiệm giữ chức Tiểu đoàn phó Tiểu đoàn 7 – một đơn vị đặc công tinh nhuệ. Anh và đồng đội đã làm nên những chiến công lừng lẫy tại chi khu Giá Ngựa, Vàm Đình, Thị Tường, Cái Nước. Tên anh trở thành nỗi ám ảnh của kẻ thù, một biểu tượng của sự kiên cường, dũng mãnh. Sự trưởng thành vượt bậc được đánh dấu bằng một cột mốc đáng nhớ: ở tuổi 26, anh là Thiếu tá, Phó Trung đoàn trưởng Trung đoàn 10, Sư đoàn 4. Anh đã vận dụng sáng tạo chiến thuật “nở hoa trong lòng địch”, biến những điều tưởng chừng không thể thành có thể. Trận chiến ở Long Mỹ là minh chứng sống động cho tài năng và tầm nhìn chiến lược của anh. Anh không chỉ là một người chỉ huy mà còn là một người thầy, người anh, biết cách khơi dậy tinh thần thép trong lòng đồng đội.
Tiếng gọi từ miền Tây khói lửa
Long Mỹ được xác định là địa bàn có vị trí chiến lược quan trọng của tỉnh Cần Thơ trong hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ xâm lược (nay Long Mỹ thuộc địa bàn tỉnh Cần Thơ). Nơi đây đã diễn ra nhiều cuộc tranh chấp quyết liệt giữa ta và địch với quy mô chiến tranh ngày càng lớn. Tuy nhiên, dưới sự lãnh đạo, chỉ đạo sâu sát, kịp thời của Huyện ủy Long Mỹ, sự yêu thương, đùm bọc của nhân dân địa phương, lực lượng vũ trang huyện đã đoàn kết thống nhất, vượt qua khó khăn, gian khổ, hy sinh, anh dũng chiến đấu với quân thù, lập nên nhiều chiến công vẻ vang. Mỗi tấc đất quê hương là máu xương của bao lớp người nằm lại. Nằm sát tuyến hành lang vận chuyển chiến lược, Long Mỹ là cửa ngõ tiến về miền Trung và các tỉnh Đông Nam Bộ. Giữ được Long Mỹ là giữ được một chốt chặn quan trọng, là ngăn bước tiến của quân địch, là bảo vệ hành lang tiếp tế của quân giải phóng. Năm 1972 – 1973, khi cuộc chiến chuyển dần sang giai đoạn khốc liệt, Long Mỹ trở thành một tâm điểm xung đột, nơi địch ráo riết lùng sục, càn quét, thực hiện chiến dịch "bình định cấp tốc". Mỗi cánh rừng, con lạch, cánh đồng ngập nước đều có thể là trận địa bắn phá, là hầm chông, bãi mìn, ổ phục kích. Người dân rút sâu vào căn cứ, bám trụ trong bưng biền; còn quân giải phóng, dưới sự chỉ huy của những cán bộ trẻ tài năng, không chỉ bám đất, giữ dân mà còn tổ chức phản công chiến lược, từng bước đập tan thế kìm kẹp của đối phương. Chính trong bối cảnh ấy, một người lính trẻ – Nguyễn Xuân Thư, quê ở Nghệ An, đã tình nguyện xin vào vùng lửa Long Mỹ. Anh không phải người miền Tây, nhưng khi nhìn bản đồ chiến sự, Thư chỉ tay vào vùng đỏ rực giữa rừng tràm và nói với chỉ huy: “Cho tôi vào đó. Nơi khó nhất, nguy hiểm nhất – chính là nơi cần nhất lý tưởng của người lính.” Lý tưởng. Từ ấy, trong ánh mắt của Thư, không phải là khái niệm trừu tượng. Nó là hơi thở của Tổ quốc, là tiếng gọi từ lòng đất mẹ, là lời dặn của cha – một cựu chiến binh từng đi qua Điện Biên, và cũng là nỗi nhớ của mẹ anh – người phụ nữ xứ Nghệ tảo tần, luôn chờ thư con bên bếp lửa hồng. Thư không vào chiến trường với một trái tim hiếu thắng. Anh vào bằng niềm tin và sự chuẩn bị kỹ lưỡng, với vốn kiến thức quân sự bài bản từ trường sĩ quan, và một tâm hồn sâu sắc, lặng lẽ. Đồng đội nhớ mãi ánh mắt của anh – ánh mắt bình tĩnh trong khói đạn, nụ cười hiền trong giờ nghỉ, và dáng người gầy, vai đeo ba lô, chân bước dứt khoát giữa con đường lầy lội chằng chịt dấu vết bom cày.
Long Mỹ thời điểm đó giống như một cái chảo lửa. Hàng ngày, pháo 105mm nã tới tấp xuống những cánh rừng tràm, những ngôi làng bị san phẳng, những bãi lúa xanh mướt cháy rụi sau mỗi trận càn. Quân ta chỉ còn cách duy nhất: vừa đánh, vừa giữ, vừa chuyển hóa địa hình thành lợi thế. Và Thư chính là một trong những người trực tiếp chỉ huy những trận đánh then chốt đó. Không giống một sĩ quan văn phòng, Thư ăn cơm chung, đi tuần chung, đào công sự chung với chiến sĩ. Anh thuộc từng dòng kênh, từng cụm cây, từng đường rút lui trong rừng tràm rậm rạp. Anh không ra lệnh từ xa mà luôn có mặt ở điểm nóng nhất, để dẫn đầu, để xốc lại tinh thần, để đưa ra những quyết định trong tích tắc giữa tiếng nổ rền trời và làn đạn xé gió. Ở Long Mỹ, không có vinh quang nào không đánh đổi bằng máu. Nhưng chính tại đây, Nguyễn Xuân Thư đã bắt đầu viết nên những trang đầu tiên của bản tráng ca người lính xứ Nghệ nơi miền Tây, nơi anh mang cả trái tim Bắc miền Trung đến chan hòa trong màu áo xanh của lính Giải phóng, trong màu đất nâu phù sa và trong những giấc ngủ đầy tiếng súng bên vai đồng đội.

Lửa thử vàng – Trận Long Mỹ máu lửa với người chỉ huy trẻ
Giữa mênh mông sình lầy, bom đạn và hỏa lực của chiến trường miền Tây, người ta vẫn thấy một nụ cười lặng lẽ đi cùng những bước chân không mỏi. Đó là nụ cười của Nguyễn Xuân Thư – người chỉ huy không thích ngồi bàn giấy, luôn “có mặt ở chỗ súng nổ to nhất”. Anh không cao lớn, không ồn ào, nhưng cái khí chất lặng lẽ mà kiên cường của người lính xứ Nghệ đã khiến bao đồng đội nể phục và quý trọng. Hành quân qua những cánh đồng hoang, qua kênh rạch sình lầy, qua cả những cánh rừng ngập nước, nơi mỗi gốc tràm có thể là một cái bẫy, một ổ phục kích, Thư vẫn đi đầu. Anh thường là người băng qua trước, dò đường trước, chọn vị trí an toàn cho đơn vị. Có lần, khi đội trinh sát báo tin về một bãi mìn dày đặc cản đường tiến quân, anh không chút chần chừ, tự mình bò sát đất, lần từng mô đất, từng cọng cỏ, dùng đôi tay trần gỡ từng quả mìn cho chiến sĩ theo sau.
Nguyễn Xuân Thư không chỉ là người lính giỏi chiến đấu, mà còn là một nhà tổ chức chiến thuật tài tình. Trong các trận phục kích, anh luôn tính toán kỹ về yếu tố địa hình, thời gian, phương hướng tấn công và cả đường rút. Nhưng điều khiến người ta kính nể ở anh không chỉ là trí tuệ quân sự, mà còn là tấm lòng nhân hậu – một con người sống vì đồng đội, vì nhân dân. Thư sống giản dị. Thư không nói về cái chết. Khi được hỏi: “Nếu ngày mai là trận cuối cùng thì sao?”, anh chỉ mỉm cười, trả lời bằng chất giọng Nghệ An ấm áp:“Thì mai mình sống thêm một trận. Còn sống là còn chiến đấu.”Nụ cười ấy, trong con mắt của đồng đội, là ánh sáng le lói giữa những ngày tối trời. Là ngọn lửa nhỏ nhưng không bao giờ tắt, dẫu bốn bề là bùn lầy, hố bom, và tiếng đại bác dội từ phía căn cứ địch. Đó là nụ cười của Nguyễn Xuân Thư – người chỉ huy không thích ngồi bàn giấy, luôn “có mặt ở chỗ súng nổ to nhất”. Anh không cao lớn, không ồn ào, nhưng cái khí chất lặng lẽ mà kiên cường của người lính xứ Nghệ đã khiến bao đồng đội nể phục và quý trọng. Nhưng đằng sau dáng vẻ khiêm nhường và nụ cười hiền ấy là một người chỉ huy quân sự bản lĩnh, quyết đoán, với thành tích chiến đấu khiến cả cấp trên lẫn kẻ thù phải nể sợ. Trong 13 trận đánh lớn, với cương vị chỉ huy Tiểu đoàn 7, Nguyễn Xuân Thư đã trực tiếp chỉ huy, dẫn dắt đơn vị tiêu diệt và loại khỏi vòng chiến đấu gần 3.000 tên địch, thu và phá hủy gần 1.000 khẩu súng các loại, bắn cháy 5 xe bọc thép M113, bắn rơi 3 máy bay trực thăng – một con số đầy ấn tượng, đặc biệt trong điều kiện chiến đấu ác liệt ở miền Tây Nam Bộ.
Đặc biệt, trong trận đánh vào Chi khu Long Mỹ (Hậu Giang) – một cứ điểm phòng ngự then chốt của địch, nơi tập trung lực lượng tinh nhuệ của Sư đoàn 21 ngụy. Trong số các cứ điểm trọng yếu, Chi khu Long Mỹ được xem là một trong những pháo đài bất khả xâm phạm. Nơi đây tập trung một tiểu đoàn tinh nhuệ của quân ngụy, có sự yểm trợ của thiết giáp M113 và không quân trực thăng vũ trang. Bản đồ tác chiến của địch vẽ Long Mỹ như một chiếc “mỏ neo” ghim chặt vùng giải phóng miền Tây. Nhưng trong mắt Nguyễn Xuân Thư, Long Mỹ không phải là mỏ neo – mà là trái tim. Anh biết, nếu giải phóng được Long Mỹ, không chỉ mở toang cánh cửa hành lang mà còn đánh thẳng vào ý chí quân địch, tạo bước ngoặt cho toàn tuyến phía Tây. Anh quyết định: đánh vào trung tâm Chi khu, không phải để “giành điểm” – mà để bẻ gãy thế phòng ngự, làm rối loạn toàn bộ hệ thống hành quân của địch. Mệnh lệnh được phát ra trong một đêm mưa giăng đặc rừng tràm. Bản kế hoạch tác chiến của Thư đơn giản nhưng táo bạo: chia thành ba mũi, một hướng nghi binh, hai hướng tập kích mạnh từ phía sau chi khu – nơi địch không ngờ tới. Trong khi đó, tổ đặc công bí mật luồn sâu gài mìn và đánh vào hầm chỉ huy. Đúng 3 giờ sáng, tiếng súng bắt đầu nổ rền, như một cơn giông dữ dội trút xuống lũy thép tưởng chừng bất khả xâm phạm. Cả Long Mỹ chìm trong bản hòa tấu kinh hoàng của đạn, lửa và máu. Địch phản ứng dữ dội, huy động xe M113 xông thẳng vào đội hình ta, đồng thời gọi máy bay trực thăng lên chi viện. Trận đánh biến thành một cơn địa chấn. Mỗi bước tiến là một cái giá – nhưng từng tấc đất bị chiếm lại là một phần sinh mạng của quê hương được giành lại.
Nguyễn Xuân Thư trực tiếp có mặt tại mũi chủ công, nơi súng nổ to nhất, nơi máu chảy nhiều nhất. Anh dùng ống nhòm xác định vị trí các ổ đại liên và tổ bắn tỉa địch, điều phối từng đợt xung phong theo hình cánh cung, ép địch phải rút lui khỏi vùng hỏa lực trung tâm. Khi một xe M113 lao lên, đè bẹp tuyến chốt đầu tiên, chính Thư đã trực tiếp dùng B40 tiêu diệt xe, mở toang tuyến phòng ngự của địch, tạo đà cho đội hình ta xông lên. Lúc máy bay trực thăng ào ào lao đến, anh bình tĩnh ra lệnh: “Tản đội hình! Tìm chỗ kín! Chờ nó hạ thấp – mới ra tay.” Quả như lời, một chiếc trực thăng thấp độ, chưa kịp xoay tròn pháo thì trúng đạn bắn rơi, bốc cháy như ngọn đuốc lửa giữa đồng bằng. Địch hoảng loạn. Chúng không ngờ rằng, một tiểu đoàn quân Giải phóng trong điều kiện thiếu thốn trang bị lại có thể vận dụng chiến thuật linh hoạt, đánh hiểm, đánh sâu, đánh vào đúng nơi đau nhất của chúng. Sau gần 3 giờ chiến đấu ác liệt, trận đánh vào Chi khu Long Mỹ kết thúc trong thắng lợi rực rỡ. Hơn 100 tên địch bị tiêu diệt, 1 tiểu đoàn bị đánh thiệt hại nặng, 3 xe M113 bị bắn cháy, 1 máy bay trực thăng bị bắn rơi, toàn bộ tuyến phòng thủ phía nam của chi khu bị phá vỡ. Chiến thắng Long Mỹ không chỉ là một trận đánh lớn trong đời quân ngũ của Nguyễn Xuân Thư, mà còn là một đỉnh cao trong nghệ thuật chỉ huy trận địa – nơi người sĩ quan trẻ thể hiện toàn bộ tài năng, bản lĩnh và sự sáng tạo vượt lên mọi khuôn khổ sách vở. Không có rượu mừng chiến thắng. Chỉ có mùi thuốc súng, mùi bùn đất trộn máu, và ánh mắt nhìn nhau lặng lẽ mà ấm áp. Từ trận Long Mỹ, cái tên Nguyễn Xuân Thư trở thành biểu tượng của lòng dũng cảm, trí tuệ quân sự, và sức mạnh của niềm tin chiến thắng.

Ánh sáng hòa bình, sự hy sinh bất tử và lời nhắc nhở về hoà bình
Lịch sử luôn có những khoảnh khắc bi tráng đến tột cùng. Trận đánh cuối cùng ở Long Mỹ đã trở thành định mệnh của người lính trẻ. Anh đã ngã xuống khi tuổi đời chỉ mới 27, vài giờ trước khi Hiệp định Paris có hiệu lực. Anh đã ra đi, mang theo cả tuổi xuân và máu xương để đổi lấy từng giây phút hòa bình cho Tổ quốc. Sự hy sinh của Nguyễn Xuân Thư không phải là một mất mát cá nhân đơn thuần, mà là một biểu tượng sống động về lý tưởng cách mạng, về tinh thần dám chịu trách nhiệm, dám đương đầu và dám hy sinh. Tuổi 26 của anh là một biểu tượng cho sự trưởng thành trong lý tưởng, cho tấm lòng dấn thân đến tận cùng vì đất nước. Dù di cốt của anh không thể tìm thấy, nhưng hình ảnh anh vẫn sống mãi trong ký ức của đồng đội và gia đình. Anh là sự kết tinh của phẩm chất Bộ đội Cụ Hồ, là niềm tự hào bất tận của quê hương xứ Nghệ. Khúc tráng ca tuổi hai mươi sáu của anh sẽ còn mãi vang vọng – trong lòng dân tộc, trong bước chân của những thế hệ tiếp nối. Tưởng nhớ liệt sĩ Nguyễn Xuân Thư không chỉ là để tri ân, mà còn là để học tập, để tiếp nối tinh thần kiên cường, bất khuất của anh, để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc ngày càng phồn vinh, giàu mạnh.
Hòa bình mà chúng ta đang sống không phải là điều hiển nhiên, mà là di sản vô giá được đánh đổi bằng máu xương của những người anh hùng như liệt sĩ Nguyễn Xuân Thư. Giá trị lớn nhất từ sự hy sinh của anh chính là lời nhắc nhở vĩnh cửu về ý nghĩa của hòa bình. Trong thời đại hội nhập và phát triển, khi các thách thức phi truyền thống như an ninh mạng, chiến tranh thông tin, an ninh kinh tế gia tăng, tinh thần kiên cường, bản lĩnh và sự dấn thân của người lính Thư vẫn là kim chỉ nam. Chiến thắng Long Mỹ không chỉ là một chiến công quân sự, mà còn là một minh chứng về trí tuệ và khả năng sáng tạo trong gian khó. Lực lượng của ta thiếu thốn về trang bị nhưng lại chiến thắng bằng sự mưu trí, bằng cách biến địa hình thành lợi thế, và đặc biệt là bằng chiến thuật linh hoạt, táo bạo. Bài học này càng trở nên sâu sắc trong bối cảnh hiện nay, khi khu vực ĐBSCL đang bước vào một kỷ nguyên mới, với việc sáp nhập một số tỉnh thành để tối ưu hóa nguồn lực và tạo động lực phát triển mạnh mẽ hơn. Việc sáp nhập không chỉ là một quyết định hành chính, mà còn là một chiến lược mang tầm vóc lịch sử, đòi hỏi sự sáng tạo và linh hoạt trong tư duy, tương tự như cách mà liệt sĩ Nguyễn Xuân Thư đã làm trên chiến trường. Vượt qua những khó khăn về địa lý, cơ sở hạ tầng, và sự khác biệt văn hóa, các thế hệ lãnh đạo và người dân ĐBSCL đang nỗ lực biến thách thức thành cơ hội, tạo nên một "Long Mỹ mới" trên mặt trận kinh tế, xã hội. Tinh thần của người lính Thư vẫn là kim chỉ nam, thôi thúc họ phải phát triển bằng chính sức mạnh nội tại, sự sáng tạo và đoàn kết để tạo nên một kỳ tích mới trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc. Sự hy sinh của Nguyễn Xuân Thư là một biểu tượng về lý tưởng sống của tuổi trẻ. Anh đã gác lại tương lai riêng đầy hứa hẹn để dấn thân vì một mục tiêu chung của dân tộc. Điều đó cho thấy, cuộc sống không chỉ để hưởng thụ mà còn để cống hiến, để phụng sự, và để gieo lại những điều tốt đẹp cho cộng đồng, cho dân tộc. /.
Lê Phúc